明天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明天

  1. ngày mai
    míngtiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

明天的作业
míngtiān de zuòyè
hometask cho ngày mai
明天见
míngtiān jiàn
hẹn gặp bạn vào ngày mai
明天去学校
míngtiān qù xuéxiào
sẽ đi học vào ngày mai
明天上午
míngtiān shàngwǔ
sáng mai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc