明日

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明日

  1. ngày mai; tương lai gần
    míngrì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

于明日午夜生效
yú míngrì wǔyè shēngxiào
sẽ có hiệu lực vào nửa đêm ngày mai
修理将于明日完工
xiūlǐ jiāng yú míngrì wángōng
việc sửa chữa sẽ hoàn thành vào ngày mai
停车场明日将关闭
tíngchēcháng míngrì jiāng guānbì
bãi đậu xe sẽ đóng cửa vào ngày mai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc