Tiếng Trung giản thể

明早

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明早

  1. sáng mai
    míngzǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

明早天气怎么样?
míngzǎo tiānqì zěnmeyàng ?
thời tiết sáng mai sẽ như thế nào?
明早我要早起
míngzǎo wǒ yào zǎoqǐ
Tôi phải dậy sớm vào sáng mai
你明早来吗?
nǐ míngzǎo lái ma ?
sáng mai bạn có đến không?
明早我想打扫房子
míngzǎo wǒxiǎng dǎsǎo fángzǐ
Tôi muốn dọn dẹp nhà vào sáng mai
明早动身
míngzǎo dòngshēn
đi vào sáng mai

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc