Tiếng Trung giản thể
明早
Thứ tự nét
Ví dụ câu
明早天气怎么样?
míngzǎo tiānqì zěnmeyàng ?
thời tiết sáng mai sẽ như thế nào?
明早我要早起
míngzǎo wǒ yào zǎoqǐ
Tôi phải dậy sớm vào sáng mai
你明早来吗?
nǐ míngzǎo lái ma ?
sáng mai bạn có đến không?
明早我想打扫房子
míngzǎo wǒxiǎng dǎsǎo fángzǐ
Tôi muốn dọn dẹp nhà vào sáng mai
明早动身
míngzǎo dòngshēn
đi vào sáng mai