明显

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明显

  1. rõ ràng, hiển nhiên
    míngxiǎn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

很明显的是
hěnmíngxiǎn de shì
hiển nhiên là...
明显的权力
míngxiǎnde quánlì
rõ ràng đúng
明显的矛盾
míngxiǎnde máodùn
mâu thuẫn rõ ràng
字迹明显
zìjì míngxiǎn
chữ viết tay khác biệt
目标明显
mùbiāo míngxiǎn
mục đích rõ ràng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc