Trang chủ>明晃晃

Tiếng Trung giản thể

明晃晃

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明晃晃

  1. lấp lánh
    mínghuànghuǎng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

湖面像一面明晃晃的镜子
húmiàn xiàng yīmiàn mínghuǎnghuǎng de jìngzǐ
mặt hồ như một tấm gương sáng lấp lánh
一个明晃晃的银项圈
yígè mínghuǎnghuǎng de yín xiàngquān
một sợi dây chuyền bạc lấp lánh
仍旧明晃晃地亮着
réngjiù mínghuǎnghuǎng dì liàng zháo
vẫn đang chiếu sáng lấp lánh
月亮明晃晃地高挂在天中
yuèliàng mínghuǎnghuǎng dì gāoguàzài tiānzhōng
mặt trăng lấp lánh trên bầu trời cao
明晃晃的刺刀
mínghuǎnghuǎng de cìdāo
một lưỡi lê sáng chói

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc