Tiếng Trung giản thể

明珠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明珠

  1. ngọc trai sáng, viên ngọc
    míngzhū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

丢弃明珠
diūqì míngzhū
vứt bỏ viên ngọc trai
掌上明珠
zhǎngshàngmíngzhū
ngọc trai trong lòng bàn tay
东方明珠
dōngfāng míngzhū
Tháp Oriental Pearl
璀璨的明珠
cuǐcànde míngzhū
ngọc trai sáng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc