明白

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明白

  1. để hiểu, để biết
    míngbai
  2. xa lạ
    míngbai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

明白人
míngbai rén
người đàn ông hợp lý
不明白你的意思
bùmíngbái nǐ de yìsī
không hiểu ý bạn
明白了
míngbai le
hiểu rồi
说话要明白
shuōhuà yào míngbái
một người cần phải nói rõ ràng
讲得明白
jiǎng dé míngbái
nói rõ ràng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc