Ví dụ câu
明确双方的权利义务关系
míngquè shuāngfāng de quánlìyìwù guānxì
để làm rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên
明确要求
míngquè yāoqiú
yêu cầu rõ ràng
明确表示态度
míngquè biǎoshì tàidù
thể hiện rõ thái độ của một người
目的明确
mùdì míngquè
mục tiêu rõ ràng
明确地说
míngquèdì shuō
nói rõ ràng