Thứ tự nét

Ý nghĩa của 明确

  1. rõ ràng và dứt khoát; làm rõ
    míngquè
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

明确双方的权利义务关系
míngquè shuāngfāng de quánlìyìwù guānxì
để làm rõ quyền và nghĩa vụ của mỗi bên
明确要求
míngquè yāoqiú
yêu cầu rõ ràng
明确表示态度
míngquè biǎoshì tàidù
thể hiện rõ thái độ của một người
目的明确
mùdì míngquè
mục tiêu rõ ràng
明确地说
míngquèdì shuō
nói rõ ràng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc