Tiếng Trung giản thể

昏倒

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昏倒

  1. ngất xỉu
    hūndǎo
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

病人昏倒了,需要马上输液
bìngrén hūndǎo le , xūyào mǎshàng shūyè
bệnh nhân bất tỉnh và cần được truyền dịch ngay lập tức

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc