Tiếng Trung giản thể
昏厥
Thứ tự nét
Ví dụ câu
担心使她昏厥
dānxīn shǐ tā hūnjué
cô ấy ngất đi vì lo lắng
过度缺氧会导致昏厥
guòdù quēyǎng huì dǎozhì hūnjué
thiếu oxy quá mức có thể gây ngất
头部过去了受到重击之后,他立刻昏厥
tóubù guòqùle shòudào zhòngjī zhīhòu , tā lìkè hūnjué
anh ấy bất tỉnh ngay lập tức sau khi bị đánh vào đầu
半昏厥状态
bàn hūnjué zhuàngtài
trạng thái ngất xỉu