Dịch của 易于 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
易于
Tiếng Trung phồn thể
易於

Thứ tự nét cho 易于

Ý nghĩa của 易于

  1. một cách dễ dàng
    yìyú

Các ký tự liên quan đến 易于:

Ví dụ câu cho 易于

易于整合
yìyú zhěnghé
dễ dàng hòa nhập
易于激动的人
yìyú jīdòngde rén
một người dễ bị kích động
易于操作
yìyú cāozuò
dễ dàng hoạt động
易于飞散的沙质土
yìyú fēisàn de shāzhì tǔ
đất cát dễ phân tán
易于使用
yìyú shǐyòng
dễ sử dụng
eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc