Tiếng Trung giản thể
易燃易爆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
易燃易爆液体
yìrányìbào yètǐ
vật phẩm dễ cháy nổ
禁止携带物品易燃易爆携带禁止
jìnzhǐ xiédài wùpǐn yìrányìbào xiédài jìnzhǐ
chất cháy nổ bị nghiêm cấm
不能在易燃易爆环境中使用能不
bùnéng zài yìrányìbào huánjìng zhōng shǐyòng néng bù
không sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ