Trang chủ>易燃易爆

Tiếng Trung giản thể

易燃易爆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 易燃易爆

  1. dễ cháy và nổ
    yìrán yìbào
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

易燃易爆液体
yìrányìbào yètǐ
vật phẩm dễ cháy nổ
禁止携带物品易燃易爆携带禁止
jìnzhǐ xiédài wùpǐn yìrányìbào xiédài jìnzhǐ
chất cháy nổ bị nghiêm cấm
不能在易燃易爆环境中使用能不
bùnéng zài yìrányìbào huánjìng zhōng shǐyòng néng bù
không sử dụng trong môi trường dễ cháy nổ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc