Từ vựng HSK
Dịch của 星斗 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
星斗
Tiếng Trung phồn thể
星斗
Thứ tự nét cho 星斗
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 星斗
các ngôi sao
xīngdǒu
Các ký tự liên quan đến 星斗:
星
斗
Ví dụ câu cho 星斗
闪闪的星斗
shǎnshǎn de xīngdǒu
ngôi sao lấp lánh
数不清的星斗
shǔbùqīng de xīngdǒu
vô số ngôi sao
星斗万千
xīngdǒu wànqiān
vô số các ngôi sao
满天星斗
mǎntiānxīngdǒu
bầu trời đầy sao
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc