Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
星星
New HSK 2
星星
Thêm vào danh sách từ
ngôi sao
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 星星
ngôi sao
xīngxing
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
从其他星星上来的一个朋友
cóng qítā xīngxīng shànglái de yígè péngyǒu
một người bạn từ một ngôi sao khác
北方的星星
běifāng de xīngxīng
một ngôi sao phương bắc
让她一颗星星
ràng tā yī kē xīngxīng
để biến cô ấy thành một ngôi sao
Các ký tự liên quan
星
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc