星星

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 星星

  1. ngôi sao
    xīngxing
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

从其他星星上来的一个朋友
cóng qítā xīngxīng shànglái de yígè péngyǒu
một người bạn từ một ngôi sao khác
北方的星星
běifāng de xīngxīng
một ngôi sao phương bắc
让她一颗星星
ràng tā yī kē xīngxīng
để biến cô ấy thành một ngôi sao

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc