Trang chủ>星期三

Tiếng Trung giản thể

星期三

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 星期三

  1. Thứ Tư
    xīngqīsān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

星期三有两节课
xīngqī sān yǒu liǎng jiékè
có hai lớp học vào thứ Tư
把开会时间改到星期三
bǎ kāihuì shíjiān gǎi dào xīngqī sān
dời cuộc họp sang thứ Tư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc