Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
星期三
Tiếng Trung giản thể
星期三
Thêm vào danh sách từ
Thứ Tư
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 星期三
Thứ Tư
xīngqīsān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
星期三有两节课
xīngqī sān yǒu liǎng jiékè
có hai lớp học vào thứ Tư
把开会时间改到星期三
bǎ kāihuì shíjiān gǎi dào xīngqī sān
dời cuộc họp sang thứ Tư
Các ký tự liên quan
星
期
三
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc