Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
星期日
New HSK 1
星期日
Thêm vào danh sách từ
Chủ nhật
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 星期日
Chủ nhật
xīngqīrì
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
上星期日
shàng xīngqīrì
Chủ Nhật trước
今天星期日
jīntiān xīngqīrì
Hôm nay là chủ nhật
星期日午餐
xīngqīrì wǔcān
Bữa trưa Chủ Nhật
星期日晚上
xīngqīrì wǎnshàng
chiều chủ nhật
Các ký tự liên quan
星
期
日
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc