星期日

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 星期日

  1. Chủ nhật
    xīngqīrì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

上星期日
shàng xīngqīrì
Chủ Nhật trước
今天星期日
jīntiān xīngqīrì
Hôm nay là chủ nhật
星期日午餐
xīngqīrì wǔcān
Bữa trưa Chủ Nhật
星期日晚上
xīngqīrì wǎnshàng
chiều chủ nhật

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc