Trang chủ>星罗棋布

Tiếng Trung giản thể

星罗棋布

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 星罗棋布

  1. lan ra khắp nơi
    xīngluóqíbù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乡间有星罗棋布的小村庄
xiāngjiān yǒu xīngluóqíbù de xiǎo cūnzhuāng
vùng nông thôn rải rác với những ngôi làng nhỏ
这一带的外资企业星罗棋布
zhè yīdài de wàizīqǐyè xīngluóqíbù
các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài nằm rải rác trên khắp khu vực này

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc