Tiếng Trung giản thể
星罗棋布
Thứ tự nét
Ví dụ câu
乡间有星罗棋布的小村庄
xiāngjiān yǒu xīngluóqíbù de xiǎo cūnzhuāng
vùng nông thôn rải rác với những ngôi làng nhỏ
这一带的外资企业星罗棋布
zhè yīdài de wàizīqǐyè xīngluóqíbù
các doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài nằm rải rác trên khắp khu vực này