春天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 春天

  1. mùa xuân
    chūntiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

植物在春天发芽
zhíwù zài chūntiān fāyá
cây nảy mầm vào mùa xuân
春天快要来了
chūntiān kuàiyào lái le
mùa xuân sắp đến
百花盛开的春天
bǎihuā shèngkāi de chūntiān
hoa nở vào mùa xuân
春天的气息
chūntiān de qìxī
hơi thở của mùa xuân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc