Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 2
>
春天
New HSK 2
春天
Thêm vào danh sách từ
mùa xuân
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 春天
mùa xuân
chūntiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
植物在春天发芽
zhíwù zài chūntiān fāyá
cây nảy mầm vào mùa xuân
春天快要来了
chūntiān kuàiyào lái le
mùa xuân sắp đến
百花盛开的春天
bǎihuā shèngkāi de chūntiān
hoa nở vào mùa xuân
春天的气息
chūntiān de qìxī
hơi thở của mùa xuân
Các ký tự liên quan
春
天
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc