Tiếng Trung giản thể

春游

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 春游

  1. đi chơi mùa xuân
    chūnyóu
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

老师带我们去春游
lǎoshī dài wǒmen qù chūnyóu
giáo viên đưa chúng tôi đi chơi mùa xuân
组织周六去春游
zǔzhī zhōuliù qù chūnyóu
tổ chức đi chơi xuân vào thứ bảy
全班去春游
quán bān qù chūnyóu
cùng cả lớp đi chơi xuân

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc