Tiếng Trung giản thể
春装
Thứ tự nét
Ví dụ câu
做一套春装
zuò yītào chūnzhuāng
để làm một bộ trang phục mùa xuân
大地换上了绿色的春装
dàdì huàn shàngle lǜsè de chūnzhuāng
Trái đất khoác lên mình bộ áo xuân xanh
店铺已经上新春装了
diànpù yǐjīng shàng xīn chūnzhuāng le
quần áo mùa xuân mới đã sẵn sàng trong cửa hàng
换上春装
huànshàng chūnzhuāng
thay quần áo mùa xuân
卖完这些春装
màiwán zhèixiē chūnzhuāng
bán hết những bộ quần áo mùa xuân đó