Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 1
/
New HSK 1
>
昨天
HSK 1
New HSK 1
昨天
Thêm vào danh sách từ
hôm qua
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 昨天
hôm qua
zuótiān
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
我又不是昨天才出世的
wǒ yòu bù shì zuótiān cái chūshì de
Tôi không sinh ra ngày hôm qua
是昨天买的
shì zuótiān mǎi de
mua thứ hai
昨天的菜
zuótiān de cài
món ăn của ngày hôm qua
Các ký tự liên quan
昨
天
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc