昨天

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 昨天

  1. hôm qua
    zuótiān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

我又不是昨天才出世的
wǒ yòu bù shì zuótiān cái chūshì de
Tôi không sinh ra ngày hôm qua
是昨天买的
shì zuótiān mǎi de
mua thứ hai
昨天的菜
zuótiān de cài
món ăn của ngày hôm qua

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc