Tiếng Trung giản thể
是时候
Thứ tự nét
Ví dụ câu
是时候离开了
shì shíhòu líkāi le
đến lúc phải đi
来真的不是时候
lái zhēn de búshì shíhòu
đến không đúng lúc
是时候了!
shì shíhòu le !
vừa kịp giờ!
来的正是时候了
lái de zhèngshì shíhòu le
đến đúng lúc
这场雨下的是时候
zhè cháng yǔ xià de shì shíhòu
cơn mưa này vừa đúng lúc
现在不是时候
xiànzài búshì shíhòu
bây giờ không phải lúc