Trang chủ>是时候

Tiếng Trung giản thể

是时候

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 是时候

  1. vừa kịp giờ
    shì shíhou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

是时候离开了
shì shíhòu líkāi le
đến lúc phải đi
来真的不是时候
lái zhēn de búshì shíhòu
đến không đúng lúc
是时候了!
shì shíhòu le !
vừa kịp giờ!
来的正是时候了
lái de zhèngshì shíhòu le
đến đúng lúc
这场雨下的是时候
zhè cháng yǔ xià de shì shíhòu
cơn mưa này vừa đúng lúc
现在不是时候
xiànzài búshì shíhòu
bây giờ không phải lúc

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc