Dịch của 是 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
是
Tiếng Trung phồn thể
是
Thứ tự nét cho 是
Ý nghĩa của 是
- Vâng, phải rồishì
- đượcshì
Ví dụ câu cho 是
可不是
kě bu shì
chắc chắn rồi!
说得很是啊
shuō de hěn shì a
nó được cho là hoàn toàn đúng!
是否?
shì fǒu
có hay không?
是来看他的
shì lái kàn tā de
đến gặp anh ấy
是医生
shì yīshēng
trở thÀNH MỘT BÁC SĨ
这是
zhè shì
đây là