显出

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 显出

  1. bộc lộ
    xiǎnchū
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

显出品性
xiǎnchū pǐnxìng
để thể hiện nhân vật
她脸上就显出恐怖的神色来
tā liǎnshàng jiù xiǎnchū kǒngbùde shénsè lái
nỗi kinh hoàng hiện rõ trên khuôn mặt cô ấy
显出好奇
xiǎnchū hàoqí
để thể hiện sự tò mò

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc