Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
显出
New HSK 6
显出
Thêm vào danh sách từ
bộc lộ
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 显出
bộc lộ
xiǎnchū
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
显出品性
xiǎnchū pǐnxìng
để thể hiện nhân vật
她脸上就显出恐怖的神色来
tā liǎnshàng jiù xiǎnchū kǒngbùde shénsè lái
nỗi kinh hoàng hiện rõ trên khuôn mặt cô ấy
显出好奇
xiǎnchū hàoqí
để thể hiện sự tò mò
Các ký tự liên quan
显
出
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc