显得

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 显得

  1. có vẻ
    xiǎnde
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

她显得成熟多了
tā xiǎnde chéngshú duō le
cô ấy có vẻ trưởng thành hơn
显得很简单
xiǎnde hěn jiǎndān
có vẻ rất đơn giản
显得有点儿紧张
xiǎnde yǒudiǎnér jǐnzhāng
trông hơi lo lắng
显得很重要
xiǎnde hěnzhòngyào
có vẻ rất quan trọng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc