Tiếng Trung giản thể
显摆
Thứ tự nét
Ví dụ câu
爱显摆的富豪
ài xiǎnbǎi de fùháo
một người giàu có và thích thể hiện
显摆自己的成绩
xiǎnbǎi zìjǐ de chéngjì
để khoe thành tích của một người
向对手显摆
xiàng duìshǒu xiǎnbǎi
thể hiện trước mặt đối thủ
显摆新手表
xiǎnbǎi xīn shǒubiǎo
để khoe chiếc đồng hồ mới