Tiếng Trung giản thể

显摆

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 显摆

  1. thể hiện
    xiǎnbai
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

爱显摆的富豪
ài xiǎnbǎi de fùháo
một người giàu có và thích thể hiện
显摆自己的成绩
xiǎnbǎi zìjǐ de chéngjì
để khoe thành tích của một người
向对手显摆
xiàng duìshǒu xiǎnbǎi
thể hiện trước mặt đối thủ
显摆新手表
xiǎnbǎi xīn shǒubiǎo
để khoe chiếc đồng hồ mới

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc