Tiếng Trung giản thể

显明

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 显明

  1. hiển nhiên, rõ ràng
    xiǎnmíng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

显明的例子
xiǎnmíngde lìzǐ
trường hợp rõ ràng
显明的特点
xiǎnmíngde tèdiǎn
đặc điểm khác biệt
显明的道理
xiǎnmíngde dàolǐ
sự thật hiển nhiên
显明对照
xiǎnmíng duìzhào
đánh dấu tương phản

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc