Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
显明
Tiếng Trung giản thể
显明
Thêm vào danh sách từ
hiển nhiên, rõ ràng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 显明
hiển nhiên, rõ ràng
xiǎnmíng
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
显明的例子
xiǎnmíngde lìzǐ
trường hợp rõ ràng
显明的特点
xiǎnmíngde tèdiǎn
đặc điểm khác biệt
显明的道理
xiǎnmíngde dàolǐ
sự thật hiển nhiên
显明对照
xiǎnmíng duìzhào
đánh dấu tương phản
Các ký tự liên quan
显
明
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc