Ví dụ câu
显然高级职务选择图是不叙述不能胜任
xiǎnrán gāojí zhíwù xuǎnzé tú shì bù xùshù bùnéng shèngrèn
rõ ràng là không thích hợp để giữ một vị trí cấp cao
这显然是为了
zhè xiǎnrán shì wéi le
điều này rõ ràng là sai
错误这显然是错误的
cuòwù zhè xiǎnrán shì cuòwù de
điều này rõ ràng là sai
问题很显然
wèntí hěn xiǎnrán
vấn đề là rõ ràng