Thứ tự nét

Ý nghĩa của 显示

  1. để hiển thị, để tiết lộ
    xiǎnshì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

显示出英雄主义
xiǎnshì chū yīngxióngzhǔyì
để thể hiện chủ nghĩa anh hùng
显示情了作者的对家乡的热爱之
xiǎnshì qíng le zuòzhě de duì jiāxiāng de rèài zhī
bộc lộ tình yêu quê hương đất nước của tác giả
显示因果关系
xiǎnshì yīnguǒguānxì
để hiển thị quan hệ nhân quả
显示威力
xiǎnshì wēilì
để thể hiện quyền lực
调查显示
diàochá xiǎnshì
cuộc khảo sát cho thấy ...

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc