Tiếng Trung giản thể

显露

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 显露

  1. trở nên hiển thị
    xiǎnlù
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

脸上显露出失望
liǎnshàng xiǎnlù chū shīwàng
sự thất vọng thể hiện trên khuôn mặt của anh ấy
不显露动机
bù xiǎnlù dòngjī
không tiết lộ động cơ
真相迟早会显露出来
zhēnxiàng chízǎo huì xiǎnlù chūlái
sự thật sớm muộn sẽ lộ ra
显露头角
xiǎnlùtóujiǎo
thể hiện tài năng của một người

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc