Tiếng Trung giản thể
显露
Thứ tự nét
Ví dụ câu
脸上显露出失望
liǎnshàng xiǎnlù chū shīwàng
sự thất vọng thể hiện trên khuôn mặt của anh ấy
不显露动机
bù xiǎnlù dòngjī
không tiết lộ động cơ
真相迟早会显露出来
zhēnxiàng chízǎo huì xiǎnlù chūlái
sự thật sớm muộn sẽ lộ ra
显露头角
xiǎnlùtóujiǎo
thể hiện tài năng của một người