Tiếng Trung giản thể

晃动

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晃动

  1. lắc lư, lắc lư
    huàngdòng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晃动脑袋
huàngdòng nǎodài
lắc đầu
吊灯还在晃动
diàodēng huán zài huàngdòng
đèn chùm vẫn đang lắc
晃动驾驶杆
huàngdòng jiàshǐ gān
lắc cây gậy
晃动停住的表
huàngdòng tíngzhù de biǎo
lắc đồng hồ đã dừng
树枝在风中微微晃动
shùzhī zài fēng zhōng wēiwēi huàngdòng
cành khẽ đung đưa trong gió
别晃动桌子
bié huàngdòng zhuōzǐ
đừng lắc bàn

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc