Tiếng Trung giản thể

晃悠

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晃悠

  1. lắc lư
    huàngyou
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

树枝在风中来回晃悠
shùzhī zài fēng zhōng láihuí huàngyōu
cành cây đung đưa qua lại trong gió
晃晃悠悠地往前走
huànghuǎng yōuyōudì wǎngqián zǒu
đi trước lắc lư
晃晃悠悠的步子
huànghuǎng yōuyōude bùzǐ
dáng đi lắc lư

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc