Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
晃悠
Tiếng Trung giản thể
晃悠
Thêm vào danh sách từ
lắc lư
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晃悠
lắc lư
huàngyou
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
树枝在风中来回晃悠
shùzhī zài fēng zhōng láihuí huàngyōu
cành cây đung đưa qua lại trong gió
晃晃悠悠地往前走
huànghuǎng yōuyōudì wǎngqián zǒu
đi trước lắc lư
晃晃悠悠的步子
huànghuǎng yōuyōude bùzǐ
dáng đi lắc lư
Các ký tự liên quan
晃
悠
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc