Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
HSK 5
/
New HSK 4
>
晒
HSK 5
New HSK 4
晒
Thêm vào danh sách từ
để tắm nắng; phơi nắng
để hiển thị và chia sẻ trên Web
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晒
để tắm nắng; phơi nắng
shài
để hiển thị và chia sẻ trên Web
shài
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
晒太阳
shài tàiyáng
để tắm nắng
晒伤
shài shāng
bị cháy nắng
晒黑
shài hēi
trở nên rám nắng
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc