Từ vựng HSK
Dịch của 晒伤 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
晒伤
Tiếng Trung phồn thể
曬傷
Thứ tự nét cho 晒伤
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 晒伤
bị cháy nắng, cháy nắng
shàishāng
Các ký tự liên quan đến 晒伤:
晒
伤
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc