Từ vựng HSK
Dịch của 晒干 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
晒干
Tiếng Trung phồn thể
曬乾
Thứ tự nét cho 晒干
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 晒干
bị giật
shàigān
phơi nắng
shàigān
Các ký tự liên quan đến 晒干:
晒
干
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc