Dịch của 晒干 trong tiếng Anh

Tiếng Trung giản thể
晒干
Tiếng Trung phồn thể
曬乾

Thứ tự nét cho 晒干

Ý nghĩa của 晒干

  1. bị giật
    shàigān
  2. phơi nắng
    shàigān

Các ký tự liên quan đến 晒干:

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc