Tiếng Trung giản thể

晒黑

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晒黑

  1. được rám nắng
    shàihēi
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晒黑了的脸
shàihēi le de liǎn
khuôn mặt rám nắng
你晒黑了
nǐ shàihēi le
bạn bị rám nắng
脸上晒黑的颜色消退了
liǎnshàng shàihēi de yánsè xiāotuì le
làn da rám nắng mờ dần trên khuôn mặt anh
晒黑的皮肤
shàihēi de pífū
làn da rám nắng

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc