Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
晓得
New HSK 6
晓得
Thêm vào danh sách từ
để biết
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晓得
để biết
xiǎode
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
晓得自己的权利
xiǎode zìjǐ de quánlì
để biết quyền của một người
我怎么晓得
wǒ zěnme xiǎode
làm sao tôi biết
他不晓得
tā bù xiǎode
anh ấy không biết
天晓得
tiānxiǎode
lòng tốt biết
Các ký tự liên quan
晓
得
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc