Tiếng Trung giản thể
晕眩
Thứ tự nét
Ví dụ câu
觉得有点儿晕眩
juéde yǒudiǎnér yūnxuàn
cảm thấy hơi chóng mặt
暑热使我们晕眩
shǔrè shǐ wǒmen yūnxuàn
chúng tôi cảm thấy chóng mặt vì cái nóng mùa hè
很容易发生晕眩
hěnróngyì fāshēng yūnxuàn
rất dễ có cảm giác chóng mặt
他有一种晕眩的感觉
tā yǒu yīzhǒng yūnxuàn de gǎnjué
anh ấy có cảm giác chóng mặt