Tiếng Trung giản thể

晕眩

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晕眩

  1. chóng mặt
    yūnxuàn
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

觉得有点儿晕眩
juéde yǒudiǎnér yūnxuàn
cảm thấy hơi chóng mặt
暑热使我们晕眩
shǔrè shǐ wǒmen yūnxuàn
chúng tôi cảm thấy chóng mặt vì cái nóng mùa hè
很容易发生晕眩
hěnróngyì fāshēng yūnxuàn
rất dễ có cảm giác chóng mặt
他有一种晕眩的感觉
tā yǒu yīzhǒng yūnxuàn de gǎnjué
anh ấy có cảm giác chóng mặt

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc