Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
晕船
Tiếng Trung giản thể
晕船
Thêm vào danh sách từ
say sóng
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晕船
say sóng
yùnchuán
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
还在晕船
huán zài yùnchuán
vẫn còn say sóng
容易晕船
róngyì yùnchuán
dễ bị say sóng
防晕船药片
fáng yùnchuán yàopiàn
thuốc chống say sóng
他晕船了
tā yùnchuán le
anh ấy bị say sóng
Các ký tự liên quan
晕
船
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc