Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 6
>
晕车
New HSK 6
晕车
Thêm vào danh sách từ
say xe
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晕车
say xe
yùnchē
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
乘客有点晕车
chéngkè yǒudiǎn yùnchē
một hành khách bị say xe
我经常感到晕车
wǒ jīngcháng gǎndào yùnchē
Tôi thường cảm thấy say xe
防止晕车
fángzhǐ yùnchē
để ngăn ngừa say xe
Các ký tự liên quan
晕
车
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc