晕车

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晕车

  1. say xe
    yùnchē
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

乘客有点晕车
chéngkè yǒudiǎn yùnchē
một hành khách bị say xe
我经常感到晕车
wǒ jīngcháng gǎndào yùnchē
Tôi thường cảm thấy say xe
防止晕车
fángzhǐ yùnchē
để ngăn ngừa say xe

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc