Dịch vụ của chúng tôi
Ngữ pháp
Lớp học của giáo viên
Tên của bạn bằng tiếng Trung
Trang chủ
>
New HSK 1
>
晚
New HSK 1
晚
Thêm vào danh sách từ
muộn
tối
Thứ tự nét
Biểu diễn
Ý nghĩa của 晚
muộn
wǎn
tối
wǎn
Nhấn
và lưu vào
Lớp học
Ví dụ câu
晚年
wǎnnián
những năm sau của một người
太晚了
tài wǎn le
quá muộn!
你怎么这么晚?
nǐ zěnme zhème wǎn ?
Làm thế nào để bạn đến muộn như vậy?
今年春天来得晚
jīnnián chūntiān láide wǎn
mùa xuân đến vào cuối năm nay
Tiếp tục trong ứng dụng
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc