晚上

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晚上

  1. tối
    wǎnshang; wǎnshàng
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

改到晚上
gǎi dào wǎnshàng
hoãn lại cho đến tối
昨天晚上
zuótiān wǎnshàng
tối hôm qua
晚上十点
wǎnshàng shí diǎn
mười giờ tối

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc