Thứ tự nét
Ví dụ câu
参加晚会
cānjiā wǎnhuì
tham dự một bữa tiệc
在晚会上碰见他
zài wǎnhuì shàng pèngjiàn tā
gặp anh ấy tại bữa tiệc
睡衣晚会
shuìyī wǎnhuì
bữa tiệc pyjama
晚会最精彩的部分
wǎnhuì zuì jīngcǎide bùfèn
cao điểm của buổi tối
英语晚会
yīngyǔ wǎnhuì
Buổi tối tiếng anh