晚会

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晚会

  1. tiệc tối
    wǎnhuì
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

参加晚会
cānjiā wǎnhuì
tham dự một bữa tiệc
在晚会上碰见他
zài wǎnhuì shàng pèngjiàn tā
gặp anh ấy tại bữa tiệc
睡衣晚会
shuìyī wǎnhuì
bữa tiệc pyjama
晚会最精彩的部分
wǎnhuì zuì jīngcǎide bùfèn
cao điểm của buổi tối
英语晚会
yīngyǔ wǎnhuì
Buổi tối tiếng anh

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc