晚安

Thứ tự nét

Ý nghĩa của 晚安

  1. chúc ngủ ngon
    wǎn'ān
Nhấn và lưu vào

Ví dụ câu

晚安吻
wǎnān wěn
nụ hôn chuc ngủ ngon
晚安,睡个好觉
wǎnān , shuì gè hǎo jué
ngủ ngon, ngủ ngon!
盖好被子说晚安
gài hǎo bèizi shuō wǎnān
đắp chăn bông và nói chúc ngủ ngon
向孩子们道晚安
xiàng háizǐmén dào wǎnān
nói lời chúc ngủ ngon với bọn trẻ

Các ký tự liên quan

eye logo
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc