Từ vựng HSK
Dịch của 晚安 trong tiếng Anh
Tiếng Trung giản thể
晚安
New HSK 2
Tiếng Trung phồn thể
晚安
Thứ tự nét cho 晚安
Biểu diễn
Giản thể
Phồn thể
Ý nghĩa của 晚安
chúc ngủ ngon
wǎn'ān
Các ký tự liên quan đến 晚安:
晚
安
Ví dụ câu cho 晚安
晚安吻
wǎnān wěn
nụ hôn chuc ngủ ngon
晚安,睡个好觉
wǎnān , shuì gè hǎo jué
ngủ ngon, ngủ ngon!
盖好被子说晚安
gài hǎo bèizi shuō wǎnān
đắp chăn bông và nói chúc ngủ ngon
向孩子们道晚安
xiàng háizǐmén dào wǎnān
nói lời chúc ngủ ngon với bọn trẻ
Tìm hiểu ý nghĩa của tên bạn bằng tiếng Trung
nhập tên của bạn bằng chữ Latin hoặc chữ Kirin và chúng tôi sẽ tạo ra một ký tự Trung Quốc, và cho bạn xem dịch và phát âm
tạo tên Trung Quốc